Spesifikasi
Deskripsi
quá khứ của tell|Theo bảng động từ bất quy tắc, quá khứ của tell V2 có dạng là told. V3 của tell hay phân từ 2 của tell cũng là told. ·
quá khứ của read quá khứ của read | Qu kh ca Read AZ cch chiaRead nghĩa là gì? · Đọc (v) · Quá khứ của Read có nghĩa là hiểu, nhận thức (v) · Học, nghiên cứu (v) · Đoán, xem tướng (v) · Hiểu là, cho là (v) · Quá khứ của · ·
quá khứ của put quá khứ của put | Qu kh ca put l g PutPutted” là dạng quá khứ của động từ “putt”, một thuật ngữ trong bộ môn thể thao golf thể hiện hành động đánh bóng nhẹ nhàng vào lỗ golf. · ·
quá khứ của tell quá khứ của tell | Qu kh ca tell ng t btQuá khứ của tell - Phân từ 2 của tell. tell - told - told - loigiaihay.com.
quá khứ của fly quá khứ của fly | ng t bt qui tc Fly quĐộng từ nguyên thể, Fly ; Quá khứ, Flew ; Quá khứ phân từ, Flown ; Ngôi thứ ba số ít, Flies ; Hiện tại phân từ/Danh động từ, Flying
quá khứ của bring quá khứ của bring | Qu kh ca Bring l g Cch3 thg 6, 2023 · Quá khứ của Bring là Brought ở cả dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ. Động từ thường được dùng để chỉ hành động mang, vác đồ vật đến một nơi ·
